Phân biệt các từ tiếng Trung 细心 Xìxīn-仔细 Zǐxì- 小心 Xiǎoxīn
细心 Xìxīn [tính từ ]
Chu đáo, cẩn thận.
VD: 他非常细心地照顾每一个病人。
他办事很细心。
仔细 Zǐxì [tính từ ]
(1) Kỹ lưỡng.
VD:他看书看得很仔细,每一生词都要查字典。
做完作业要仔细地检查一下。
(2) Cẩn thận, cẩn trọng.
VD:他做事仔细得很。
洗完的时候要仔细,别把碗了。
小心 Xiǎoxīn [tính từ ] Cẩn thận, thận trọng.
VD:路很滑,慢慢地走,一不小心就会摔跤。
他小心地开着车。